Characters remaining: 500/500
Translation

ang áng

Academic
Friendly

Từ "ang áng" trong tiếng Việt có nghĩa là "độ chừng" hoặc "khoảng", thường được sử dụng để chỉ một mức độ ước lượng, không chính xác nhưng gần đúng. Khi bạn dùng từ này, bạn đang nói về một con số hoặc một mức độ nào đó không muốn nói rõ ràng, chỉ đưa ra một ước lượng.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi nghĩ cái bàn này nặng ang áng khoảng 20 kg." (Ở đây, "ang áng" cho thấy rằng bạn không chắc chắn về trọng lượng chính xác nhưng khoảng 20 kg một ước lượng gần đúng.)
  2. Sử dụng trong câu giao tiếp hàng ngày:

    • "Chi phí cho bữa tiệc này ang áng tầm 5 triệu đồng." (Người nói đang ước lượng chi phí không đưa ra con số chính xác.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Dự báo thời tiết cho ngày mai ang áng sẽ mưa, nhưng không chắc chắn." (Ở đây, "ang áng" thể hiện sự không chắc chắn về dự báo thời tiết.)
Phân biệt biến thể từ liên quan:
  • "Ang áng" có thể được dùng thay cho từ "khoảng" ở một số ngữ cảnh. dụ, "ang áng 10 người" có thể thay bằng "khoảng 10 người".
  • Cần phân biệt với các từ như "chắc chắn" hoặc "cụ thể", "ang áng" mang tính ước lượng sự không chắc chắn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "khoảng", "mức độ", "độ chừng".
  • Từ đồng nghĩa: "chừng", "xấp xỉ".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ang áng", hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu rằng bạn đang ước lượng, không phải đưa ra thông tin chính xác. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức trong giao tiếp hàng ngày.

  1. trgt. Độ chừng: Giá tính ang áng một triệu đồng.

Comments and discussion on the word "ang áng"